
CHUẨN CHẤT Ô NHIỄM HỮU CƠ
Một môi trường trong sạch và an toàn là yêu cầu thiết yếu để có một cuộc sống chất lượng và lành mạnh. Merck cung cấp các loại chất chuẩn chất lượng cao ở nhiều định dạng (dạng khô, dạng dung dịch, dạng nền mẫu) phù hợp để phân tích mẫu đất, nước, không khí hoặc chất thải
Các loại chất chuẩn tham chiếu hữu cơ nguy hại cho con người và môi trường bao gồm PAH, PCB, phenol, chất ô nhiễm không khí, chất nổ, sản phẩm phân hủy trong chiến tranh hóa học, chất làm dẻo, phụ phẩm khử trùng, chất chống cháy, phthalate, chất bay hơi, chất bán bay hơi, và nhiều loại chất chuẩn khác.
• Polychlorinated Biphenyls (PCBS), Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHS)/ chuẩn PCBS, chuẩn PAHS
• Volatile and Semi-volatile Organic Reference Material/ Chuẩn chất hữu cơ bay hơi và bán bay hơi
• Flame Retardants and Perfluoroalkylated Substances (PFAS)/ chuẩn PFAS
• Plasticizer, Phthalates and Disinfection-by Products/ chuẩn plastic, phthalate và các sản phẩm khử trùng
• Substances of Very High Concern (SVHC)
• Air Pollutant Standards/ Chuẩn chất ô nhiễm không khí
Xem thông tin chi tiết sản phẩm tại đây
Tài liệu liên quan
- ASSET™ EZ4 Dry Samplers for Isocyanates – xem chi tiết tại đây
- Per- and Polyfluoroalkyl Substances (PFAS) – xem chi tiết tại đây
- Solutions for your Organics Lab – xem chi tiết tại đây
Danh mục sản phẩm phổ biến
MÃ SẢN PHẨM | TÊN SẢN PHẨM |
ERP-109S-5ML | PENTAERYTHRITOL TETR |
74208-5G | METHYL NONADECANOATE |
ERT-107S-5ML | 2,4,6-TRINITROTOLUEN |
76887-10ML-F | DIOXANO |
74208-1G | METHYL NONADECANOATE |
73117-5ML-F | 1-HEXANOL, ESTANDAR |
51633-5G | METHYL HEPTADECANOAT |
77597-10ML-F | 1-PENTANOL, STANDARD |
85978-10ML-F | ETILEN GLICOL, (1,2-) |
52750-50ML | HEXANE, STANDARD FOR |
CRM48085 | 2-CHLOROETHANOL,1X1M |
12540-50ML-F | BENZENE, STANDARD FO |
91558-5ML | METHYL TRIDECANOATE |
96566-5ML-F | 1-PROPANOL, STANDARD |
72438-5ML-F | N,N-DIMETHYLFORMAMID |
95680-5ML | P-XILENO, ESTANDAR P |
CRM48891 | ETHYLENE OXIDE, 1X1M |
91478-1G | METHYL TRICOSANOATE |
49452-U | C7 – C40 Saturated Alkanes Standard |
40147-U | C8-C40 ALKANES CALIB |
30540-25ML | DECANE, STANDARD FOR |
82762-10ML-F | METHANOL, STANDARD F |
08421-25ML-F | BENZYL ALCOHOL, STAN |
51411-5ML-F | FLUOROBENZENE, STAND |
44896-U | 1,2,4-BUTANETRIOL,IN |
87920-25ML | TETRAMETHYLSILANE, A |
ICS045-100ML | Formaldehyde IC Stan |
90872-10ML-F | ACETONE, STANDARD FO |
48625-SIAL | VINYL CHLORIDE,1X1ML |
1096050005 | N-HEXADECANE REFEREN |
Hãy liên hệ chúng tôi để được tư vấn thêm
KHÁM PHÁ ỨNG DỤNG KHÁC
- XÁC ĐỊNH PROTEIN BẰNG PHƯƠNG PHÁP BIURET
- KIỂM SOÁT AN TOÀN VÀ HIỆU QUẢ CHỈ TIÊU COD TRONG NƯỚC THẢI
- Giải pháp lọc phân tích cho Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
- Xác định nhanh chóng hàm lượng Nitrat trong đất với giải pháp đến từ thương hiệu Supelco
- Tài liệu kỹ thuật – Phân tích chất ma túy bị lạm dụng
- Phân tích hợp chất PFAS bằng kỹ thuật LC-MS
- Dụng cụ lấy mẫu khí tự động Radiello®
- Định lượng kháng thể nhanh chóng và chính xác