
CHUẨN ICP & AAS
Phương pháp phân tích sẽ duy trì tính chính xác khi chuẩn tham chiếu được sử dụng hiệu quả trong hiệu chuẩn hệ thống. Khi độ chính xác của phép đo của bạn có vấn đề, điều quan trọng là cần bắt đầu mọi phân tích với một lọ chuẩn mới có chất lượng cao nhất, chất chuẩn tham chiếu hoặc hiệu chuẩn được chứng nhận. Dung dịch chuẩn đơn và đa nguyên tố TraceCERT® và Certipur® ICP và AAS của chúng tôi được sản xuất từ nguyên liệu có độ tinh khiết cao nhất, đáp ứng cả ISO / IEC 17025 và ISO 17034.
Các chuẩn tham chiếu AAS và ICP của chúng tôi là các dung dịch dạng sẵn sàng để sử dụng, được chứng nhận và có tính liên kết chuẩn với NIST. CoA của các chuẩn đều công bố độ không đảm bảo đo theo hướng dẫn của ISO Guide 31.
• AAS and ICP Single Element CRM Solutions/ dung dịch chuẩn đơn nguyên tố AAS và ICP
• ICP Multi-Element CRM Solutions/ dung dịch chuẩn đa nguyên tố ICP
• Titrisol® Concentrated Single-Element Solutions/ dung dịch chuẩn đơn nguyên tố dạng ống
• Tracecert® CRM Mixes According To ICH Q3D Guidelines/ chuẩn hỗn hợp theo ICH Q3D
• Tracecert® CRM Mixes for Cannabis Testing/ chuẩn hỗn hợp Cannabis
• Custom Standard Solutions/ chuẩn dạng custom (điều chỉnh theo yêu cầu)
Xem chi tiết sản phẩm tại đây
Các ứng dụng liên quan
• Ấn phẩm Analytix Reporter – tập đặc biệt về lĩnh vực phân tích Dược phẩm và Sắc ký khí – xem tại đây
• Flyer: Hỗn hợp tạp chất nguyên tố vô cơ theo Hướng dẫn ICH Q3D – xem chi tiết tại đây
Danh mục sản phẩm phổ biến
MÃ SẢN PHẨM | TÊN SẢN PHẨM |
1113550100 | ICP MULTI-ELEMENT STANDARD SOLUTION IV |
1197810500 | IRON STANDARD SOLUTION 500 ML |
1197780500 | CALCIUM STANDARD SOLUTION 500 ML |
1197860500 | COPPER STANDARD SOLUTION TRACEABLE TO SR |
1702300500 | POTASSIUM STANDARD SOLUTION TRACEABLE TO |
1703400100 | PHOSPHORUS ICP STANDARD TRACEABLE TO SRM |
1197880500 | MAGNESIUM STANDARD SOLUTION TRACEABLE TO |
1197890500 | MANGANESE STANDARD SOLUTION TRACEABLE TO |
1702160500 | GOLD STANDARD SOLUTION TRACEABLE TO SRM |
1198060500 | ZINC STANDARD SOLUTION TRACEABLE TO SRM |
1197760500 | LEAD STANDARD SOLUTION TRACEABLE TO SRM |
1702380500 | SODIUM STANDARD SOLUTION TRACEABLE TO SR |
1703260100 | IRON ICP STANDARD TRACEABLE TO SRM FROM |
1197770500 | CADMIUM STANDARD SOLUTION 500 ML |
1197790500 | CHROMIUM STANDARD SOLUTION TRACEABLE TO |
1197920500 | NICKEL STANDARD SOLUTION 500 ML |
1197700500 | ALUMINIUM STANDARD SOLUTION 500 ML |
1703010100 | ALUMINIUM ICP STANDARD TRACEABLE TO SRM |
1703280100 | LEAD ICP STANDARD TRACEABLE TO SRM FROM |
1197730500 | ARSENIC STANDARD SOLUTION 500 ML |
59845-25G | Ammonium sulfate analytical standard, for Nitrogen Determination According to Kjeldahl Method, traceable to NIST SRM 194 |
1094870100 | ICP MULTI-ELEMENT STANDARD SOLUTION XVI |
1094870100 | ICP MULTI-ELEMENT STANDARD SOLUTION XVI |
1703530100 | SODIUM ICP STANDARD TRACEABLE TO SRM FRO |
1703420100 | POTASSIUM ICP STANDARD TRACEABLE TO SRM |
1107140500 | ICP MULTIELEMENT STANDARD V FOR WAVELENG |
1703620100 | TIN ICP STANDARD TRACEABLE TO SRM FROM N |
1703390100 | PALLADIUM ICP STANDARD TRACEABLE TO SRM |
1703450100 | RHODIUM ICP STANDARD TRACEABLE TO SRM FR |
1703140100 | COPPER ICP STANDARD TRACEABLE TO SRM FRO |
1703210100 | GOLD ICP STANDARD TRACEABLE TO SRM FROM |
1703430100 | PRASEODYMIUM ICP STD 1000MG/L |
1702260500 | ERCURY STANDARD SOLUTION TRACEABLE TO S |
1197850500 | COBALT STANDARD SOLUTION 500 ML |
Hãy liên hệ chúng tôi để được tư vấn thêm
KHÁM PHÁ ỨNG DỤNG KHÁC
- XÁC ĐỊNH PROTEIN BẰNG PHƯƠNG PHÁP BIURET
- KIỂM SOÁT AN TOÀN VÀ HIỆU QUẢ CHỈ TIÊU COD TRONG NƯỚC THẢI
- Giải pháp lọc phân tích cho Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC)
- Xác định nhanh chóng hàm lượng Nitrat trong đất với giải pháp đến từ thương hiệu Supelco
- Tài liệu kỹ thuật – Phân tích chất ma túy bị lạm dụng
- Phân tích hợp chất PFAS bằng kỹ thuật LC-MS
- Dụng cụ lấy mẫu khí tự động Radiello®
- Định lượng kháng thể nhanh chóng và chính xác